Đọc nhanh: 佐贰 (tá nhị). Ý nghĩa là: phó quan; phó.
佐贰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phó quan; phó
旧时指担任副职的官吏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐贰
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 翊 戴 ( 辅佐 拥戴 )
- giúp đỡ và ủng hộ.
- 我们 的 小 佐罗 真 让 我 骄傲
- Tôi tự hào về Zorro nhỏ của chúng ta.
- 辅佐 朝政
- phụ tá triều chính.
- 沙拉 可以 用来 佐餐
- Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.
- 贰臣
- bề tôi thờ hai triều đại.
- 甜椒 的 果实 其果 , 用来 烧菜 , 做 色拉 或 绿 橄榄 的 佐料
- Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
贰›