Đọc nhanh: 佐丹奴 (tá đan nô). Ý nghĩa là: Giordano (thương hiệu).
佐丹奴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giordano (thương hiệu)
Giordano (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐丹奴
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 顿是 匈奴 的 领袖
- Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 他 可能 还 住 在 布隆方丹
- Anh ấy có thể vẫn sống ở Bloemfontein.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
佐›
奴›