住馆 zhù guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trú quán】

Đọc nhanh: 住馆 (trú quán). Ý nghĩa là: Nhà trọ..

Ý Nghĩa của "住馆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

住馆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhà trọ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住馆

  • volume volume

    - zhù de 宾馆 bīnguǎn

    - Sống ở khách sạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhù zài 市中心 shìzhōngxīn de 宾馆 bīnguǎn

    - Chúng tôi ở tại một khách sạn ở trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - zài 当地人 dāngdìrén 经营 jīngyíng de 旅馆 lǚguǎn huò 民宿 mínsù 住宿 zhùsù zài 当地人 dāngdìrén kāi de 餐馆 cānguǎn 用餐 yòngcān

    - Ở trong khách sạn hoặc homestay do người địa phương điều hành, và dùng bữa trong nhà hàng do người địa phương điều hành.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng zài 旅馆 lǚguǎn 登记 dēngjì 入住 rùzhù

    - Chúng tôi đã đăng ký nhận phòng tại khách sạn.

  • volume volume

    - zài 展览馆 zhǎnlǎnguǎn 工作 gōngzuò dàn hái zhù zài 附近 fùjìn

    - Cô không còn làm việc ở triển lãm nữa nhưng vẫn sống gần đó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhù zài 一个 yígè 干净 gānjìng de 旅馆 lǚguǎn

    - Chúng tôi ở trong một khách sạn sạch sẽ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zhù zài 一个 yígè 安静 ānjìng de 旅馆 lǚguǎn

    - Tôi thích ở trong một khách sạn yên tĩnh.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao