Đọc nhanh: 佐役 (tá dịch). Ý nghĩa là: Người giúp việc..
佐役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người giúp việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐役
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 佐理 军务
- giúp việc quân
- 他 辅佐 了 国王 很多年
- Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.
- 他服 完 兵役 回来 了
- Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
- 元帅 指挥 了 整个 战役
- Nguyên soái đã chỉ huy toàn bộ trận chiến.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 他 是 公司 的 僚佐
- Anh ấy là phụ tá của công ty.
- 佐理 军务 是 他 的 主要 工作
- Trợ lý quân sự là công việc chính của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
役›