佐役 zuǒ yì
volume volume

Từ hán việt: 【tá dịch】

Đọc nhanh: 佐役 (tá dịch). Ý nghĩa là: Người giúp việc..

Ý Nghĩa của "佐役" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佐役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người giúp việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐役

  • volume volume

    - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • volume volume

    - 佐理 zuǒlǐ 军务 jūnwù

    - giúp việc quân

  • volume volume

    - 辅佐 fǔzuǒ le 国王 guówáng 很多年 hěnduōnián

    - Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.

  • volume volume

    - 他服 tāfú wán 兵役 bīngyì 回来 huílai le

    - Anh ấy trở về sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.

  • volume volume

    - 元帅 yuánshuài 指挥 zhǐhuī le 整个 zhěnggè 战役 zhànyì

    - Nguyên soái đã chỉ huy toàn bộ trận chiến.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào de 单据 dānjù 就是 jiùshì 贪污 tānwū de 佐证 zuǒzhèng

    - biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 僚佐 liáozuǒ

    - Anh ấy là phụ tá của công ty.

  • volume volume

    - 佐理 zuǒlǐ 军务 jūnwù shì de 主要 zhǔyào 工作 gōngzuò

    - Trợ lý quân sự là công việc chính của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKM (人大一)
    • Bảng mã:U+4F50
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao