Đọc nhanh: 住宅泡沫 (trụ trạch phao mạt). Ý nghĩa là: bong bóng nhà đất.
住宅泡沫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bong bóng nhà đất
housing bubble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住宅泡沫
- 他们 住 在 一栋 住宅楼 里
- Họ sống trong một tòa nhà chung cư.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 我们 在 筑 新 的 住宅区
- Chúng tôi đang xây dựng khu dân cư mới.
- 她 拥有 一处 私有 住宅
- Anh ấy có một ngôi nhà riêng.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 孩子 看到 好吃 的 东西 , 不住 地咽 唾沫
- Đứa bé nhìn thấy đồ ăn ngon không tự chủ được nuốt nước miếng.
- 房地产 泡沫 让 年轻人 压力 大
- Sự bất ổn bất động sản gây áp lực lớn cho giới trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
宅›
沫›
泡›