Đọc nhanh: 低音谱表 (đê âm phả biểu). Ý nghĩa là: khoá pha.
低音谱表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoá pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低音谱表
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他 的 声音 很 低
- Giọng nói của anh ấy rất trầm.
- 请 降低 音量 , 太吵 了
- Hãy giảm bớt âm lượng xuống, ồn quá.
- 左方 代表 低 地位
- Bên trái đại diện cho vị trí thấp.
- 她 落 低 声音 说话
- Cô ấy hạ thấp giọng nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
表›
谱›
音›