Đọc nhanh: 焦轴 (tiêu trục). Ý nghĩa là: tiêu trục.
焦轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焦轴
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 他 成为 了 媒体 的 焦点
- Anh ấy trở thành tâm điểm của truyền thông.
- 他 成为 了 大家 的 焦点
- Anh ấy đã trở thành tâm điểm của mọi người.
- 他 抒 此刻 焦虑 之心
- Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.
- 他 焦急 地 等待 消息
- Anh ấy lo lắng chờ tin tức.
- 他 焦急 地 等待 消息
- Anh ấy lo lắng chờ đợi tin tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
焦›
轴›