Đọc nhanh: 谱表 (phả biểu). Ý nghĩa là: khuông nhạc; khoá.
谱表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuông nhạc; khoá
乐普中用来记载音符的五根平行横线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谱表
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
谱›