volume volume

Từ hán việt: 【đê】

Đọc nhanh: (đê). Ý nghĩa là: dê đực.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dê đực

公羊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+5 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:丶ノ一一一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQHPM (廿手竹心一)
    • Bảng mã:U+7F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp