Đọc nhanh: 低热 (đê nhiệt). Ý nghĩa là: sốt nhẹ, hơi sốt.
低热 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sốt nhẹ
低烧
✪ 2. hơi sốt
人的体温在37, 5-38oC叫低烧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低热
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 不知高低
- không biết nông sâu; không biết cao thấp nặng nhẹ.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
热›