Đọc nhanh: 低分 (đê phân). Ý nghĩa là: điểm thâp, điểm thấp.
低分 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm thâp
low marks
✪ 2. điểm thấp
low score
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低分
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 他 的 分数 很 低
- Điểm số của anh ấy rất thấp.
- 难 分 高低
- khó phân biết ai hơn ai kém.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 职业 不同 是 社会分工 不同 , 不 存在 哪个 行业 低人一等 的 问题
- nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
分›