Đọc nhanh: 位列 (vị liệt). Ý nghĩa là: xếp hạng.
位列 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xếp hạng
to rank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 位列
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 列位 请 坐
- mời quý vị an toạ.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 上 列 各项 工作 都 要 抓紧抓好
- những công việc kể trên phải nắm cho tốt.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 请 以 每 一位 董事 填列 一张 董事 愿任 同意书 董事长 无须 另 填列
- Vui lòng điền vào phiếu đồng ý cho từng giám đốc, chủ tọa không cần điền khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
列›