Đọc nhanh: 伽马射线 (già mã xạ tuyến). Ý nghĩa là: tia gam ma, tia ga-ma.
伽马射线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tia gam ma
gamma rays
✪ 2. tia ga-ma
镭和其他一些放射性元素的原子放出的射线, 是波长极短的电磁波, 穿透力比爱克斯射线更强, 能穿透几十厘米厚的钢板工业上用来探伤, 医生上用来消毒、治疗肿瘤等通 常写作 g 射线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伽马射线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线 光明
- một tia sáng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›
射›
线›
马›