Đọc nhanh: 伸头 (thân đầu). Ý nghĩa là: ngóc đầu.
伸头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngóc đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 孩子 伸出 舌头
- Đứa trẻ lè lưỡi ra.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 你 是 什么 时候 开始 不能 把 双腿 伸 到头 后面 的
- Tôi tự hỏi khi bạn ngừng đưa cả hai chân ra sau đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
头›