Đọc nhanh: 估税员 (cổ thuế viên). Ý nghĩa là: Nhân viên tính thuế.
估税员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên tính thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估税员
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 海关人员 问 我 是否 有要 报税 的 东西
- Nhân viên hải quan hỏi tôi có mang theo hàng hóa cần phải khai báo thuế không.
- 不是 所有 的 医务人员 都 是 好人
- Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 部门经理 对 员工 的 工作 表现 进行 了 评估
- Trưởng phòng đã đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
员›
税›