volume volume

Từ hán việt: 【cổ】

Đọc nhanh: (cổ). Ý nghĩa là: đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; ước chừng; phỏng đoán. Ví dụ : - 我估计他会来。 Tôi phỏng đoán anh ấy sẽ đến.. - 你估一估这个几公斤。 Bạn ước lượng xem cái này mấy cân.. - 妈妈估计蛋糕要烤半个小时。 Mẹ dự tính bánh gato cần nướng nửa tiếng đồng hồ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; ước chừng; phỏng đoán

估计;揣测

Ví dụ:
  • volume volume

    - 估计 gūjì 他会来 tāhuìlái

    - Tôi phỏng đoán anh ấy sẽ đến.

  • volume volume

    - 估一估 gūyīgū 这个 zhègè 几公斤 jǐgōngjīn

    - Bạn ước lượng xem cái này mấy cân.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 估计 gūjì 蛋糕 dàngāo yào kǎo 半个 bànge 小时 xiǎoshí

    - Mẹ dự tính bánh gato cần nướng nửa tiếng đồng hồ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 估算 gūsuàn 产量 chǎnliàng

    - tính ra sản lượng

  • volume volume

    - 估一估 gūyīgū 这个 zhègè 几公斤 jǐgōngjīn

    - Bạn ước lượng xem cái này mấy cân.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 评估 pínggū 可能 kěnéng de 风险 fēngxiǎn 因素 yīnsù

    - Cần đánh giá các yếu tố rủi ro có thể.

  • volume volume

    - 估计 gūjì 这辆 zhèliàng chē de 价钱 jiàqián

    - Ước tính giá của chiếc xe này.

  • volume volume

    - 低估 dīgū le de 能力 nénglì

    - Bạn đánh giá thấp khả năng của tôi.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 每年 měinián 进行 jìnxíng 一次 yīcì 晋升 jìnshēng 评估 pínggū

    - Công ty hàng năm thực hiện đánh giá thăng chức.

  • volume volume

    - néng 估计 gūjì xià zài 加工过程 jiāgōngguòchéng zhōng de 材料 cáiliào 损耗率 sǔnhàolǜ ma

    - Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?

  • volume volume

    - 估计 gūjì 每个 měigè rén dōu 听说 tīngshuō guò 盲人摸象 mángrénmōxiàng de 故事 gùshì

    - Tôi đoán ai cũng từng nghe qua câu chuyện thầy bói xem voi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJR (人十口)
    • Bảng mã:U+4F30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao