Đọc nhanh: 传输率 (truyền thâu suất). Ý nghĩa là: tốc độ truyền.
传输率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ truyền
transmission rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输率
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
- 下雨 的 概率 为 50 到 60
- Tỷ lệ có mưa khoảng 50% đến 60%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
率›
输›