Đọc nhanh: 传输层 (truyền thâu tằng). Ý nghĩa là: lớp vận chuyển.
传输层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp vận chuyển
transport layer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传输层
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 数据 通过 这个 通道 传输
- Dữ liệu được truyền qua kênh này.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
层›
输›