Đọc nhanh: 传讲 (truyền giảng). Ý nghĩa là: giảng.
传讲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảng
to preach
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传讲
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 他 讲述 了 旷古 的 传说
- Anh ấy kể về truyền thuyết cổ xưa.
- 全国 农业 展览会 是 宣传 先进经验 的 讲坛
- triển lãm nông nghiệp toàn quốc là diễn đàn truyền đạt kinh nghiệm tiên tiến.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 跟 主日 学校 讲 的 传教 故事 一样
- Nghe giống như mọi câu chuyện trong trường học chủ nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
讲›