Đọc nhanh: 传热 (truyền nhiệt). Ý nghĩa là: truyền nhiệt; thấu nhiệt.
传热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền nhiệt; thấu nhiệt
热依靠辐射、对流或传导,从一个物体传到另一物体 (气体、液体、固体)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传热
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 读 了 同志 们 的 慰问信 , 不由得 一股 热流 传遍 全身
- đọc thư thăm hỏi của các đồng chí, không kìm nỗi một luồng nhiệt truyền khắp cơ thể.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 教室 中 传来 热烈 的 讨论 声
- Trong lớp học vang lên tiếng thảo luận sôi nổi.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
热›