Đọc nhanh: 会客室 (hội khách thất). Ý nghĩa là: phòng khách, phòng tiếp khách; phòng tiếp tân, buồng tiếp khách.
会客室 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phòng khách
一种多少带点正式性的会客的房间 (如家庭或旅馆中)
✪ 2. phòng tiếp khách; phòng tiếp tân
一种用于正式接待客人的房间 (如在企、事业单位或机关)
✪ 3. buồng tiếp khách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会客室
- 会客室
- phòng tiếp khách
- 会客室
- phòng khách.
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 他 步履 匆匆 地 走进 了 会议室
- Anh ấy vội vàng bước vào phòng họp.
- 会议室 现有 二十 把 椅子
- Phòng họp hiện có hai mươi chiếc ghế.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
客›
室›