Đọc nhanh: 伙犯 (hoả phạm). Ý nghĩa là: tòng phạm; kẻ đồng lõa.
伙犯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòng phạm; kẻ đồng lõa
同伙的罪犯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伙犯
- 黑心 的 家伙
- cái thứ thâm hiểm độc địa
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 三个 一群 , 五个 一伙
- Ba người một nhóm, năm người một tốp.
- 不能 触犯 人民 的 利益
- không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 不管 在 什么 场合 , 他 从没 犯过 憷
- cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
- 罪犯 最终 供出 了 同伙
- Tội phạm cuối cùng đã thú nhận đồng bọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
犯›