Đọc nhanh: 优角 (ưu giác). Ý nghĩa là: góc phản xạ.
优角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc phản xạ
reflex angle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 裙角 缅起 好 优雅
- Góc váy xắn lên rất duyên dáng.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
角›