Đọc nhanh: 众包 (chúng bao). Ý nghĩa là: viết tắt cho 群眾外包 | 群众外包, nguồn cung ứng cộng đồng.
众包 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 群眾外包 | 群众外包
abbr. for 群眾外包|群众外包 [qún zhòng wài bāo]
✪ 2. nguồn cung ứng cộng đồng
crowdsourcing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众包
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 万众一心
- muôn dân một lòng
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
- 不孚众望
- không phụ lòng mong mỏi chung
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
包›