Đọc nhanh: 众数 (chúng số). Ý nghĩa là: chế độ (thống kê), số nhiều.
众数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ (thống kê)
mode (statistics)
✪ 2. số nhiều
plural
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众数
- 万众一心
- muôn dân một lòng
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
数›