Đọc nhanh: 休刊 (hưu khan). Ý nghĩa là: ngưng phát hành. 指刊物停止发行, hưu san.
休刊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngưng phát hành. 指刊物停止发行
休刊,汉语词语,读音xiū kān,意思是指刊物停止发行。
✪ 2. hưu san
指刊物停止发行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休刊
- 争论不休
- tranh luận không dứt
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 馆藏 中外 书刊 七十 万册
- trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.
- 两人 见面 每每 争论不休
- Cả hai thường xuyên tranh cãi không ngừng khi gặp nhau.
- 今天 我 在 家里 休息
- Hôm nay tôi nghỉ ngơi ở nhà.
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
- 今天 工作 太累 了 , 我 需要 休息
- Hôm nay làm việc mệt quá, tôi cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
刊›