Đọc nhanh: 伐谋 (phạt mưu). Ý nghĩa là: Dùng mưu lược để chiến thắng..
伐谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dùng mưu lược để chiến thắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伐谋
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 他们 因伐 而 受 封爵 位
- Họ được phong tước vì công lao.
- 他们 密谋 实施 绑架
- Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.
- 他们 今天 去 山上 伐木
- Hôm nay họ lên núi đốn củi.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
谋›