伐谋 fá móu
volume volume

Từ hán việt: 【phạt mưu】

Đọc nhanh: 伐谋 (phạt mưu). Ý nghĩa là: Dùng mưu lược để chiến thắng..

Ý Nghĩa của "伐谋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伐谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dùng mưu lược để chiến thắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伐谋

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu móu 钱财 qiáncái

    - Mọi người đều mưu cầu tiền tài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • volume volume

    - 预谋 yùmóu 杀人 shārén

    - một vụ giết người có mưu tính trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 因伐 yīnfá ér shòu 封爵 fēngjué wèi

    - Họ được phong tước vì công lao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密谋 mìmóu 实施 shíshī 绑架 bǎngjià

    - Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 今天 jīntiān 山上 shānshàng 伐木 fámù

    - Hôm nay họ lên núi đốn củi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密谋策划 mìmóucèhuà le 一场 yīchǎng 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 否认 fǒurèn 共谋 gòngmóu 走私 zǒusī 毒品 dúpǐn

    - Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao