Đọc nhanh: 伏隔核 (phục cách hạch). Ý nghĩa là: nhân acbens (giải phẫu học).
伏隔核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân acbens (giải phẫu học)
nucleus accumbens (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏隔核
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 这个 预算 是 打 了 埋伏 的 , 要 认真 核查 一下
- mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
核›
隔›