Đọc nhanh: 伏汛 (phục tấn). Ý nghĩa là: lũ mùa hè.
伏汛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lũ mùa hè
在伏天里发生的河水暴涨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏汛
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他 的 情绪 起伏 较 小
- Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.
- 伏汛
- lũ mùa hè
- 他 姓 伏
- Anh ấy họ Phục.
- 他 被 正义 的 力量 所伏
- Anh ta bị sức mạnh của chính nghĩa làm khuất phục.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
汛›