Đọc nhanh: 伏虎 (phục hổ). Ý nghĩa là: phục hổ; hàng phục mãnh hổ.
伏虎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục hổ; hàng phục mãnh hổ
降服猛虎,比喻战胜邪恶势力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏虎
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他伏 在 床上
- Anh ấy nằm sấp trên giường.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 武松 降伏 了 那 只 虎
- Võ Tòng đã đánh bại được con hổ đó.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他们 在 此 埋伏
- Bọn họ mai phục ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
虎›