Đọc nhanh: 伍奢 (ngũ xa). Ý nghĩa là: Wu She (-522 TCN), thừa tướng quyền lực của Chu và là cha của Wu Zixu 伍子胥.
伍奢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu She (-522 TCN), thừa tướng quyền lực của Chu và là cha của Wu Zixu 伍子胥
Wu She (-522 BC), powerful minister of Chu and father of Wu Zixu 伍子胥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伍奢
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 他 是 个 退伍 老兵
- Anh ta là một cựu chiến binh.
- 他 是 队伍 的 先锋
- Anh ấy là người tiên phong của đội.
- 他 找到 可靠 的 伍伙
- Anh ấy tìm được đồng bọn đáng tin cậy.
- 他 努力 奔跑 及 上 队伍
- Anh ấy cố gắng chạy để kịp đội ngũ.
- 他 姓伍
- Anh ấy họ Ngũ.
- 他们 的 队伍 势力 孤单
- Thế lực của đôi họ rất yếu.
- 他 在 行军 中 落伍 了
- Anh ấy đã lạc đội ngũ trong hành quân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
奢›