Đọc nhanh: 伊萨卡 (y tát ca). Ý nghĩa là: Ithaca NY, vị trí của Đại học Cornell 康奈爾 | 康奈尔, Ithaca, Đảo quốc của Hy Lạp, quê hương của Odysseus 奧迪修斯 | 奥迪修斯.
伊萨卡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ithaca NY, vị trí của Đại học Cornell 康奈爾 | 康奈尔
Ithaca NY, location of Cornell University 康奈爾|康奈尔
✪ 2. Ithaca, Đảo quốc của Hy Lạp, quê hương của Odysseus 奧迪修斯 | 奥迪修斯
Ithaca, Island state of Greece, the home of Odysseus 奧迪修斯|奥迪修斯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊萨卡
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 跟 这些 卡哇伊 的 小宝宝 们 呆 在 一起 真 舒服 啊
- Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 真是 我见 过 的 最 卡哇伊 的 东东 了
- Có thể là thứ dễ thương nhất mà tôi từng thấy.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 你 觉得 我 和 伊万 卡 搞 在 一起 是 为了 什么
- Bạn nghĩ tại sao tôi có toàn bộ Ivanka?
- 双子 巫师 小孩 卡伊 以为
- Đứa trẻ gemini đó Kai nghĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
卡›
萨›