Đọc nhanh: 伊马姆 (y mã mỗ). Ý nghĩa là: xem 伊瑪目 | 伊玛目.
伊马姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 伊瑪目 | 伊玛目
see 伊瑪目|伊玛目 [yī mǎ mù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊马姆
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 下车伊始
- vừa mới xuống xe
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
姆›
马›