Đọc nhanh: 伊玛目 (y mã mục). Ý nghĩa là: imam (Hồi giáo) (loanword).
伊玛目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. imam (Hồi giáo) (loanword)
imam (Islam) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊玛目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
玛›
目›