Đọc nhanh: 伊河 (y hà). Ý nghĩa là: Tên sông phát nguyên từ tỉnh Hà Nam 河南; Trung Quốc..
✪ 1. Tên sông phát nguyên từ tỉnh Hà Nam 河南; Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊河
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
河›