伊通河 yī tōng hé
volume volume

Từ hán việt: 【y thông hà】

Đọc nhanh: 伊通河 (y thông hà). Ý nghĩa là: Sông Yitong ở Siping 四平 , Cát Lâm.

Ý Nghĩa của "伊通河" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Sông Yitong ở Siping 四平 , Cát Lâm

Yitong River in Siping 四平 [Si4 píng], Jilin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊通河

  • volume volume

    - 疏通 shūtōng 河道 hédào

    - đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 疏浚 shūjùn 运河 yùnhé 河道 hédào 轮船 lúnchuán 方可 fāngkě 通航 tōngháng

    - Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.

  • volume volume

    - 全境 quánjìng 通缉 tōngjī 伊恩 yīēn · 赖特 làitè

    - Đưa ra một APB cho Ian Wright.

  • volume volume

    - 疏通 shūtōng 淤滞 yūzhì de 河道 hédào

    - khơi thông dòng sông bị tắc nghẽn.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 上涨 shàngzhǎng 影响 yǐngxiǎng 交通 jiāotōng

    - Mực nước sông dâng cao ảnh hưởng giao thông.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ 刚凿通 gāngzáotōng de 冰窟窿 bīngkūlong yòu dòng 严实 yánshi le

    - lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.

  • volume volume

    - zhè tiáo 小路 xiǎolù 穿过 chuānguò 树林 shùlín 通向 tōngxiàng 河边 hébiān

    - Con đường nhỏ này đi xuyên qua rừng dẫn tới dòng sông.

  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng 跳进 tiàojìn le 河里 hélǐ

    - Anh ấy nhảy ùm xuống sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao