伊吕 yī lǚ
volume volume

Từ hán việt: 【y lã】

Đọc nhanh: 伊吕 (y lã). Ý nghĩa là: Y Doãn 伊尹 và Lã Thượng 呂尚 (tức Lã Vọng 呂望); hai bậc hiền tướng; khai quốc công thần của triều Thương và Chu; thời cổ Trung Hoa..

Ý Nghĩa của "伊吕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伊吕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Y Doãn 伊尹 và Lã Thượng 呂尚 (tức Lã Vọng 呂望); hai bậc hiền tướng; khai quốc công thần của triều Thương và Chu; thời cổ Trung Hoa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊吕

  • volume volume

    - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • volume volume

    - 伊斯兰教 yīsīlánjiào

    - đạo I-xlam.

  • volume volume

    - hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Cô ấy rất có tài năng.

  • volume volume

    - 伊斯坦布尔 yīsītǎnbùěr de 保险箱 bǎoxiǎnxiāng

    - Hộp ở Istanbul.

  • volume volume

    - 伊娃 yīwá 总有 zǒngyǒu 办法 bànfǎ de

    - Eva sẽ tìm ra cách.

  • volume volume

    - 伊利诺伊州 yīlìnuòyīzhōu 检办 jiǎnbàn

    - Người dân Illinois.

  • volume volume

    - 伊姓 yīxìng de rén duō

    - Người có họ Y không nhiều.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū 律吕 lǜlǚ 很多年 hěnduōnián le

    - Anh ấy đã nghiên cứu luật lữ nhiều năm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: , Lữ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RR (口口)
    • Bảng mã:U+5415
    • Tần suất sử dụng:Cao