Đọc nhanh: 伊吕 (y lã). Ý nghĩa là: Y Doãn 伊尹 và Lã Thượng 呂尚 (tức Lã Vọng 呂望); hai bậc hiền tướng; khai quốc công thần của triều Thương và Chu; thời cổ Trung Hoa..
伊吕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Y Doãn 伊尹 và Lã Thượng 呂尚 (tức Lã Vọng 呂望); hai bậc hiền tướng; khai quốc công thần của triều Thương và Chu; thời cổ Trung Hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊吕
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 伊 很 有 才华
- Cô ấy rất có tài năng.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 伊利诺伊州 检办
- Người dân Illinois.
- 伊姓 的 人 不 多
- Người có họ Y không nhiều.
- 他 研究 律吕 很多年 了
- Anh ấy đã nghiên cứu luật lữ nhiều năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
吕›