volume volume

Từ hán việt: 【lệ】

Đọc nhanh: (lệ). Ý nghĩa là: thành đôi; thành cặp, vợ chồng; phu thê; phu phụ. Ví dụ : - 俪影。 ảnh vợ chồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thành đôi; thành cặp

成对的; 双的

✪ 2. vợ chồng; phu thê; phu phụ

指夫妇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 俪影 lìyǐng

    - ảnh vợ chồng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 俪影 lìyǐng

    - ảnh vợ chồng.

  • volume volume

    - 伉俪情深 kànglìqíngshēn

    - tình cảm vợ chồng thắm thiết

  • volume volume

    - 伉俪之情 kànglìzhīqíng

    - tình nghĩa vợ chồng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ丶丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOMBB (重人一月月)
    • Bảng mã:U+4FEA
    • Tần suất sử dụng:Thấp