Động từ
俪 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thành đôi; thành cặp
成对的; 双的
✪ 2. vợ chồng; phu thê; phu phụ
指夫妇
Ví dụ:
-
-
俪影
- ảnh vợ chồng.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俪
-
-
俪影
- ảnh vợ chồng.
-
-
伉俪情深
- tình cảm vợ chồng thắm thiết
-
-
伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
-