kàng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cất; giấu; giấu giếm; che đậy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cất; giấu; giấu giếm; che đậy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Kàng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丶一ノフ一
    • Thương hiệt:WYHN (田卜竹弓)
    • Bảng mã:U+56E5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp