份数 fèn shù
volume volume

Từ hán việt: 【phận số】

Đọc nhanh: 份数 (phận số). Ý nghĩa là: Số bản sao. Ví dụ : - 如签发一套一份以上的正本应注明正本份数 Nếu một bộ gồm nhiều hơn một bản gốc được phát hành, số lượng bản sao phải được chỉ định

Ý Nghĩa của "份数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

份数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Số bản sao

Ví dụ:
  • volume volume

    - 签发 qiānfā 一套 yītào 一份 yīfèn 以上 yǐshàng de 正本 zhèngběn yīng 注明 zhùmíng 正本 zhèngběn 份数 fènshù

    - Nếu một bộ gồm nhiều hơn một bản gốc được phát hành, số lượng bản sao phải được chỉ định

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 份数

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 稳定 wěndìng de 工作 gōngzuò

    - Một công việc ổn định.

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 回礼 huílǐ

    - một phần quà

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 报告 bàogào 当中 dāngzhōng yǒu 重要 zhòngyào 数据 shùjù

    - Trong báo cáo này có dữ liệu quan trọng.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 报告 bàogào 上次 shàngcì de 数据 shùjù 相符 xiāngfú

    - Báo cáo này khớp với dữ liệu lần trước.

  • volume volume

    - 阳历 yánglì 月份 yuèfèn 天数 tiānshù 有别 yǒubié

    - Số ngày trong tháng theo lịch dương có khác biệt.

  • volume volume

    - 注册资金 zhùcèzījīn zhǐ 集体所有 jítǐsuǒyǒu 股份合作 gǔfènhézuò 企业 qǐyè de 股东 gǔdōng 实际 shíjì 缴付 jiǎofù de 出资 chūzī 数额 shùé

    - Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)

  • volume volume

    - I xíng 车底 chēdǐ 主要 zhǔyào 技术参数 jìshùcānshù

    - Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I

  • volume volume

    - 签发 qiānfā 一套 yītào 一份 yīfèn 以上 yǐshàng de 正本 zhèngběn yīng 注明 zhùmíng 正本 zhèngběn 份数 fènshù

    - Nếu một bộ gồm nhiều hơn một bản gốc được phát hành, số lượng bản sao phải được chỉ định

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīn , Fèn
    • Âm hán việt: Bân , Phân , Phần
    • Nét bút:ノ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OCSH (人金尸竹)
    • Bảng mã:U+4EFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao