Đọc nhanh: 任县 (nhiệm huyện). Ý nghĩa là: Hạt Ren ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Ren ở Hình Đài 邢台 , Hà Bắc
Ren county in Xingtai 邢台 [Xing2 tái], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任县
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 高度 的 责任感
- tinh thần trách nhiệm cao độ.
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 不要 轻易 信任 一个 陌生人
- Đừng dễ dàng tin tưởng một người lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
县›