Đọc nhanh: 价电子 (giá điện tử). Ý nghĩa là: vỏ ngoài của các electron, điện tử hóa trị.
价电子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ ngoài của các electron
outer shell of electrons
✪ 2. điện tử hóa trị
valency electron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价电子
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
子›
电›