Đọc nhanh: 价格表 (giá các biểu). Ý nghĩa là: bảng giá. Ví dụ : - 去查查我的价格表 Chỉ cần nhìn vào bảng giá của tôi.
价格表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng giá
price list
- 去 查查 我 的 价格表
- Chỉ cần nhìn vào bảng giá của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价格表
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 去 查查 我 的 价格表
- Chỉ cần nhìn vào bảng giá của tôi.
- 价格下降 得 非常 快
- Giá cả giảm xuống rất nhanh.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 我 对于 这个 价格 既 没有 表示 惊异 , 也 没想 接受
- Tôi không ngạc nhiên và cũng không muốn chấp nhận giá này.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
格›
表›