Đọc nhanh: 仰韶 (ngưỡng thiều). Ý nghĩa là: Văn hóa Yangshao (thời kỳ khảo cổ với đồ gốm đỏ và đen).
仰韶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn hóa Yangshao (thời kỳ khảo cổ với đồ gốm đỏ và đen)
Yangshao culture (archaeological period with red and black pottery)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰韶
- 仰天 呼号
- ngửa mặt lên trời mà gào khóc
- 他 信仰 释
- Anh ấy có niềm tin vào đạo Phật.
- 他 的 勇气 令 我 仰慕
- Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 韶山冲
- thung lũng Triều Sơn.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 仰天大笑
- ngửa mặt lên trời cười lớn
- 他 的 烈业 为 后人 所 敬仰
- Công lao của anh ấy được hậu thế kính trọng.
- 仰天 而嘘
- ngửa mặt nhìn trời mà than thở
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
韶›