仰韶 yǎngsháo
volume volume

Từ hán việt: 【ngưỡng thiều】

Đọc nhanh: 仰韶 (ngưỡng thiều). Ý nghĩa là: Văn hóa Yangshao (thời kỳ khảo cổ với đồ gốm đỏ và đen).

Ý Nghĩa của "仰韶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仰韶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Văn hóa Yangshao (thời kỳ khảo cổ với đồ gốm đỏ và đen)

Yangshao culture (archaeological period with red and black pottery)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰韶

  • volume volume

    - 仰天 yǎngtiān 呼号 hūháo

    - ngửa mặt lên trời mà gào khóc

  • volume volume

    - 信仰 xìnyǎng shì

    - Anh ấy có niềm tin vào đạo Phật.

  • volume volume

    - de 勇气 yǒngqì lìng 仰慕 yǎngmù

    - Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 韶山冲 sháoshānchōng

    - thung lũng Triều Sơn.

  • volume volume

    - 仰人鼻息 yǎngrénbíxī 依赖 yīlài 别人 biérén 不能 bùnéng 自主 zìzhǔ

    - dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)

  • volume volume

    - 仰天大笑 yǎngtiāndàxiào

    - ngửa mặt lên trời cười lớn

  • volume volume

    - de 烈业 lièyè wèi 后人 hòurén suǒ 敬仰 jìngyǎng

    - Công lao của anh ấy được hậu thế kính trọng.

  • volume volume

    - 仰天 yǎngtiān 而嘘 érxū

    - ngửa mặt nhìn trời mà than thở

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:âm 音 (+5 nét)
    • Pinyin: Sháo
    • Âm hán việt: Thiều
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YASHR (卜日尸竹口)
    • Bảng mã:U+97F6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình