Đọc nhanh: 任城 (nhiệm thành). Ý nghĩa là: Quận Rencheng của thành phố Tế Ninh 濟寧市 | 济宁市, Sơn Đông.
✪ 1. Quận Rencheng của thành phố Tế Ninh 濟寧市 | 济宁市, Sơn Đông
Rencheng district of Jining city 濟寧市|济宁市, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任城
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 保持 城市 清洁 是 我们 的 责任
- Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 高度 的 责任感
- tinh thần trách nhiệm cao độ.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
城›