Đọc nhanh: 仲介 (trọng giới). Ý nghĩa là: đại lý, người môi giới, người trung gian.
仲介 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đại lý
agent
✪ 2. người môi giới
broker
✪ 3. người trung gian
middleman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仲介
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 他 介绍 我 参加
- Anh ấy giới thiệu tôi tham gia.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他 介意 他们 如何 处理 问题
- Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 他们 通过 中介 结婚 了
- Bọn họ kết hôn nhờ vào mai mối.
- 他们 已经 简介 了 会议 的 主题
- Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
仲›