Đọc nhanh: 仲巴 (trọng ba). Ý nghĩa là: Hạt Zhongba, Tây Tạng: 'Brong pa rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng.
仲巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Zhongba, Tây Tạng: 'Brong pa rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng
Zhongba county, Tibetan: 'Brong pa rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仲巴
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仲›
巴›