Đọc nhanh: 以太网 (dĩ thái võng). Ý nghĩa là: Ethernet. Ví dụ : - 因为有两个额外的以太网接口? Vì có thêm hai cổng ethernet?
以太网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ethernet
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以太网
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 宿舍 可以 上网 , 就是 网 不太好
- Tớ có thể truy cập mạng ở ký túc xá, nhưng mạng không tốt lắm.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
- 你 可以 在 网上 找到 许多 免费 的 学习材料
- Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
太›
网›