Đọc nhanh: 以利亚 (dĩ lợi á). Ý nghĩa là: Elijah (nhà tiên tri trong Cựu ước). Ví dụ : - 以利亚很老派 Elijah là trường cũ.
✪ 1. Elijah (nhà tiên tri trong Cựu ước)
Elijah (Old Testament prophet)
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以利亚
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 以 民族 的 利益 为 依归
- lấy lợi ích của dân tộc làm điểm xuất phát và đích đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
以›
利›