Đọc nhanh: 以利亚敬 (dĩ lợi á kính). Ý nghĩa là: Eliakim (tên, tiếng Do Thái: Chúa sẽ sống lại), Eliakim, tôi tớ của Chúa trong Ê-sai 22:20, Eliakim, con trai của Abiud và cha của Azor trong Ma-thi-ơ 1:13.
以利亚敬 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Eliakim (tên, tiếng Do Thái: Chúa sẽ sống lại)
Eliakim (name, Hebrew: God will raise up)
✪ 2. Eliakim, tôi tớ của Chúa trong Ê-sai 22:20
Eliakim, servant of the Lord in Isaiah 22:20
✪ 3. Eliakim, con trai của Abiud và cha của Azor trong Ma-thi-ơ 1:13
Eliakim, son of Abiud and father of Azor in Matthew 1:13
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以利亚敬
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 以 民族 的 利益 为 依归
- lấy lợi ích của dân tộc làm điểm xuất phát và đích đến.
- 公司 以 盈利 为 目的
- Công ty lấy lợi nhuận làm mục tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
以›
利›
敬›